[Giải đáp] Trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu?

Chứng chỉ Tiếng Anh A2

Bài viết này sẽ đưa đến bạn một số thông tin về trình độ A2 tương đương IELTS bao nhiêu? Đồng thời ở bài này chúng tôi cũng sẽ phân tích sự tương đương giữa trình độ A2 theo Khung tham chiếu Châu Âu và kết quả IELTS tương ứng để bạn tham khảo. Giờ thì cùng tham khảo ngay nhé các bạn ơi!

Trình độ A2 tương đương IELTS là bao nhiêu?

Chứng chỉ IELTS TOEIC TOEFL Khung năng lực ngoại ngữ CEFR
Điểm số 3.0 – 3.5 150 400/97 Bậc 2 A2

Xem thêm: Bằng Tiếng Anh B1 tương đương IELTS bao nhiêu?

Thông tin thêm về chứng chỉ A2

Các loại chứng chỉ tiếng Anh A2

Để đạt được trình độ tiếng Anh A2, bạn có thể chọn một trong hai loại chứng chỉ sau: VSTEP hoặc CEFR.

  • VSTEP là chứng chỉ do Bộ Giáo dục Đào tạo Việt Nam cấp và chỉ áp dụng cho các trường đại học trong nước.
  • CEFR là chứng chỉ quốc tế do Hội đồng Châu Âu thiết lập và do trường Đại học Cambridge tổ chức thi. Chứng chỉ này có thời hạn vô thời hạn và được nhiều nước trên thế giới công nhận.

Yêu cầu của trình độ tiếng Anh A2 là gì?

Trình độ tiếng Anh A2 là một mức độ cơ bản trong khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ. Để đạt được trình độ này, người học cần có khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thường gặp hàng ngày, bằng cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng phổ biến. Người học cũng cần phải biết cách nghe hiểu, nói, đọc và viết tiếng Anh ở một mức độ đơn giản nhưng chính xác.

Đối tượng nào cần sở hữu tiếng anh A2?

Chứng chỉ tiếng Anh bậc 2 phù hợp với những người có nhu cầu sử dụng tiếng Anh ở mức độ đơn giản, gồm:

  • Học sinh sau khi hoàn thành cấp 2
  • Sinh viên của các trường cao đẳng, đại học yêu cầu bằng ngoại ngữ A2
  • Chuyên viên theo quy định (11/2014/TT-BNV)
  • Giáo viên mầm non, tiểu học hạng II, III
  • Giáo viên THCS, THPT hạng II
  • Người đi làm cần chứng tỏ trình độ tiếng Anh A2 tại nơi làm việc.
trình độ a2 tương đương ielts bao nhiêu
Đối tượng nào cần sở hữu tiếng anh A2?

So sánh phạm vi sử dụng của bằng A2 và IELTS

Điểm giống:

  • Trình độ A2 theo khung đánh giá Châu Âu (CEFR) và điểm số IELTS 3.0 tương đương về yêu cầu và độ khó, bao gồm cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết.
  • Thời hạn có hiệu lực là 2 năm.

Điểm khác:

  • Phạm vi ứng dụng của IELTS có tầm quốc tế, được chấp nhận rộng rãi tại 145 quốc gia và hơn 11.000 tổ chức.
  • Chi phí thi IELTS cao hơn so với CEFR. Hiện nay, chi phí thi IELTS là 4.664.000 VNĐ, trong khi chi phí thi CEFR dao động từ 900.000 VNĐ đến 3.300.000 VNĐ.

Bài viết có liên quan:

Chia sẻ nếu thấy hữu ích