Hiện nay tại Việt Nam, TOEIC và IELTS đang là hai chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất. Tuy nhiên, nhiều người chỉ biết đến đây như là các kỳ thi đánh giá tiếng Anh mà không hiểu rõ TOEIC và IELTS khác nhau như thế nào. Điều này gây khó khăn cho việc lựa chọn chứng chỉ phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của từng cá nhân. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn về TOEIC và IELTS, từ đó giúp quyết định chọn lựa chứng chỉ nào tốt hơn nhé.
TOEIC và IELTS là gì?
Sơ lược về bằng TOEIC
TOEIC là kỳ thi do Viện Khảo thí Giáo dục – ETS tại Princeton, New Jersey, phát triển và quản lý. Được xem là công cụ đánh giá kỹ năng tiếng Anh giao tiếp của những người làm việc trong môi trường quốc tế. TOEIC đã được ETS công bố rằng có 14.000 tổ chức từ 150 quốc gia hiện đang sử dụng đây như một phương tiện để đánh giá trình độ tiếng Anh của ứng viên.
TOEIC bao gồm hai bài thi độc lập: một bài kiểm tra kỹ năng tiếng Anh mặc định (Reading và Listening) và một bài kiểm tra kỹ năng tiếng Anh tùy chọn (Speaking và Writing). Thí sinh có thể chọn tham gia cả hai bài thi TOEIC hoặc chỉ một trong hai, tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân.
Đối tượng thích hợp tham gia kỳ thi TOEIC bao gồm học sinh, sinh viên của các trường đại học và người đi làm.
TOEIC 100 – 300 điểm | Trình độ cơ bản |
TOEIC 300 – 450 điểm | Có khả năng hiểu và giao tiếp tiếng Anh mức trung bình |
TOEIC 450 – 650 điểm | Có khả năng giao tiếp tiếng Anh ở mức khá |
TOEIC 650 – 850 điểm | Có khả năng giao tiếp tiếng Anh ở mức tốt |
TOEIC 850 – 990 điểm | Có khả năng giao tiếp tiếng Anh trình độ rất tốt |
Sơ lược về bằng IELTS
IELTS là viết tắt của The International English Language Testing System, một bài kiểm tra phổ biến để đánh giá trình độ tiếng Anh cho mục đích giáo dục và định cư ở nước ngoài. Kỳ thi này được phát triển bởi các chuyên gia ngôn ngữ hàng đầu trên thế giới, kiểm tra toàn diện các kỹ năng tiếng Anh quan trọng.
IELTS bao gồm hai dạng chính: IELTS Academic (Học thuật) và IELTS General Training (Tổng quát)
- IELTS Academic: Đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật và đánh giá mức độ sẵn sàng của bạn cho quá trình học tập hoặc đào tạo ở các quốc gia sử dụng tiếng Anh.
- IELTS General Training: Đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế hàng ngày, phục vụ cho nhu cầu định cư ở nước ngoài. Bài kiểm tra tập trung vào các kỹ năng liên quan đến công việc và xã hội.
Thang điểm của IELTS được đánh giá từ 1 – 9, mỗi mức điểm tương ứng với trình độ tiếng Anh từ cơ bản đến thông thạo.
So sánh TOEIC và IELTS
Điểm tương đồng
- Cả TOEIC và IELTS đều là các chứng chỉ ngoại ngữ mang giá trị quốc tế, được thiết kế để kiểm tra và đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh.
- Cả hai kỳ thi TOEIC và IELTS được tổ chức bởi những tổ chức uy tín hàng đầu trên thế giới, đảm bảo tính khách quan và trung lập trong quá trình kiểm tra.
- Thí sinh sẽ được đánh giá năng lực ngôn ngữ thông qua một thang điểm cụ thể được thiết lập dựa trên kết quả của bài thi.
- Kết quả cao ở cả TOEIC và IELTS mở ra nhiều cơ hội như du học, định cư, hoặc làm việc tại các công ty quốc tế.
- Cả hai chứng chỉ đều có hiệu lực sử dụng trong khoảng 2 năm kể từ ngày thi.
Điểm khác nhau
Đối Tượng Học
IELTS:
- Phù hợp cho những người có kế hoạch định cư hoặc du học tại các quốc gia như Úc, Anh, New Zealand.
- Hữu ích cho những người muốn được miễn thi môn tiếng Anh hoặc anh văn đầu ra tại các trường Đại Học tại Việt Nam.
TOEIC:
- Là lựa chọn tốt cho những người muốn làm việc ở nước ngoài hoặc trong các công ty đa quốc gia tại Việt Nam.
- Hỗ trợ trong việc thăng tiến sự nghiệp và đáp ứng yêu cầu chứng chỉ TOEIC của các công ty.
Kì thi
Bài thi TOEIC | Bài thi IELTS | |
Hội đồng tổ chức | Tổ chức ETS, đại diện ở Việt Nam là IIG Việt Nam. | Hội đồng Úc (IDP) và Hội đồng Anh (British Council)= |
Số lượng câu hỏi | 200 câu (Chưa tính phần thi Nói và Viết) 11 câu Speaking và 8 câu Writing |
80 câu (chưa bao gồm phần thi Nói và Viết) |
Thời gian thi | 2 tiếng với Listening – Reading 80 phút với Speaking -à Writing. Nếu thi cả 4 kỹ năng, 2 bài thi TOEIC Listening – Reading và Speaking – Writing sẽ thi 2 lần thi khác nhau. |
2 tiếng 45 phút. Thi chung cả 4 kỹ năng trong 1 ngày. |
Lệ phí thi | Có ưu đãi lệ phí thi với sinh viên. TOEIC 4 kỹ năng:
Riêng TOEIC 2 kỹ năng lệ phí thi là 1,100,000 với sinh viên và 1,390,000 với người đi làm. |
Chỉ áp dụng một mức lệ phí thi cho mọi đối tượng. 4,664,000 đồng |
Thang điểm đánh giá | 10 – 990 | 0 – 9.0 |
Hình thức làm bài | Trên giấy/Trên máy tính | Trên giấy/Trên máy tính |
Kỹ năng đánh giá | Kỹ năng nghe và đọc. Thí sinh có thể thi thêm kỹ năng nói và viết | 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. |
Cấu trúc bài thi
Phần thi | IELTS | TOEIC |
Listening | Bao gồm tổng cộng 4 phần, có thể là độc thoại hoặc đối thoại. Thí sinh sẽ phải giải quyết tổng cộng 40 câu hỏi, bao gồm các dạng như điền từ, điền số, chọn đáp án đúng,…. Thời gian làm bài cho phần này là 40 phút. | Phần thi cũng chia thành 4 phần (parts) khác nhau. Thí sinh sẽ phải nghe các đoạn miêu tả, đoạn hội thoại, nói chuyện ngắn thông qua băng cassette hoặc CD. Tổng thời gian cho phần này là 45 phút, với tổng cộng 100 câu hỏi. |
Reading | Phần thi đọc bao gồm 3 đoạn văn dài với nội dung đa dạng. Sau khi đọc mỗi đoạn văn, thí sinh sẽ cần trả lời 40 câu hỏi, bao gồm các dạng như chọn đáp án đúng, nối thông tin, điền từ, và nhiều loại khác nữa. Thời gian làm bài cho phần này là 60 phút. | Phần thi này được chia thành 3 parts khác nhau. Thí sinh sẽ đọc từng đoạn văn và sau đó trả lời tổng cộng 100 câu hỏi trong thời gian 75 phút. |
Writing | Bao gồm hai phần, đó là Writing Task 1 và Writing Task 2. Đối với cả IELTS General và Academy, Writing Task 1 yêu cầu thí sinh viết thư hoặc miêu tả bảng đồ, biểu đồ,… Task 2 yêu cầu thực hiện một bài viết trình bày ý kiến hoặc lập luận. Thời gian dành cho phần thi IELTS Writing là 60 phút | Tổng cộng có 8 câu hỏi yêu cầu thí sinh viết câu, viết luận. Thời gian làm bài là 60 phút |
Speaking | Phần thi Speaking bao gồm 3 parts. Part 1 là đối thoại xoay quanh cuộc sống hàng ngày, part 2 là bài trình bày về một vấn đề xã hội, và part 3 là đối thoại, tranh luận và giải thích về những chủ đề liên quan đến part 2.
Thời gian dành cho phần thi Speaking là từ 12 đến 15 phút. |
Có 12 câu hỏi bao gồm việc trả lời tình huống, đối thoại, thảo luận,…. Thí sinh cần hoàn thành toàn bộ phần thi trong khoảng thời gian 20 phút. |
Tổng thời gian thi | 2 tiếng 45 phút – 3 tiếng |
|
Yêu cầu bắt buộc | Thí sinh cần thi tất cả 4 kỹ năng. | Thí sinh có thể lựa chọn thi 2 kỹ năng hoặc 4 kỹ năng. |