TOEIC, TOEFL và IELTS đều là các bằng chứng chỉ đánh giá kỹ năng tiếng Anh quốc tế. Tuy nhiên, mỗi loại có những đặc điểm cơ bản khác nhau về cấu trúc bài thi, phương thức chấm điểm và ứng dụng thực tế. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu sự khác nhau giữa TOEIC TOEFL và IELTS ngay trong bài viết dưới đây!
Sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS trong cấu trúc bài thi
Thông tin | TOEIC | TOEFL | IELTS |
---|---|---|---|
Hình thức thi | Trên giấy | Trên giấy hoặc trên máy tính | Trên giấy hoặc trên máy tính |
Kỹ năng yêu cầu | 2 kỹ năng (Nghe+nói hoặc Đọc+ viết) hoặc Toeic 4 kỹ năng (Nghe, nói, đọc, viết) | 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết | 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết |
Thời gian làm bài | 2 tiếng | 4 tiếng | 2 tiếng 45 phút |
Phạm vi kiến thức | Tiền trung cấp | Trung cấp | Trung cấp |
Thông qua bảng so sánh giữa TOEIC, TOEFL và IELTS, có thể nhận thấy những điểm sau:
- TOEIC là bài kiểm tra có độ khó thấp nhất, với phạm vi từ vựng phổ biến và chủ yếu tập trung vào giao tiếp hàng ngày.
- IELTS đòi hỏi mức độ kỹ năng cao hơn so với TOEIC, bởi vì nó bao gồm cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Ngoài ra, sự hiểu biết vững về từ vựng và ngữ pháp theo các chủ đề là quan trọng. Một ưu điểm của IELTS là chủ đề thi có thể lặp lại qua các năm, giúp người dự thi chuẩn bị hiệu quả.
- TOEFL là bài kiểm tra khó nhất, đòi hỏi sự thành thạo trong cả 4 kỹ năng và kiến thức chuyên sâu về nhiều lĩnh vực. Chủ đề bài thi thường thay đổi liên tục theo năm, làm tăng độ khó và đòi hỏi sự linh hoạt và sẵn sàng của người thi.
Sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS ở thang điểm chấm bài
Bảng chuyển đổi thang điểm TOEIC, TOEFL và IELTS
TOEIC | IELTS | TOEFL Paper | TOEFL CBT | TOEFL IBT | CEFR |
---|---|---|---|---|---|
0 – 250 | 0 – 1 | 0 – 310 | 0 – 30 | 0 – 8 | A1 |
0 – 250 | 1.0 – 1.5 | 310 – 343 | 33 – 60 | 9 – 18 | A1 |
255 – 500 | 2.0 – 2.5 | 347 – 393 | 63 | 19 – 29 | A1 |
255 – 500 | 3.0 – 3.5 | 397 – 433 | 93 – 120 | 30 – 40 | A2 |
501 – 700 | 4.0 | 437 – 473 | 123 – 150 | 41 – 52 | B1 |
501 – 700 | 4.5 – 5.0 | 477 – 510 | 153 – 180 | 53 – 64 | B1 |
701 – 900 | 5.5 – 6.5 | 513 – 547 | 183 – 210 | 65 – 78 | B2 |
901 – 900 | 7.0 – 8.0 | 550 – 587 | 213 – 240 | 79 – 95 | C1 |
901 – 900 | 8.5 – 9.0 | 590 – 677 | 243 – 300 | 96 – 120 | C2 |
Top score | Top score | Top score | Top score | Top score | Top level |
900 | 9 | 677 | 300 | 120 | C2 |
Những yếu tố quan trọng quyết định việc chọn học IELTS, TOEIC hay TOEFL là mục đích sử dụng và phạm vi sử dụng của mỗi loại chứng chỉ. Cụ thể:
Thông tin | TOEIC | TOEFL | IELTS |
---|---|---|---|
Phạm vi sử dụng | Được hơn 14.000 doanh nghiệp và 150 quốc gia trong đó có Việt Nam công nhận. | Được hơn 9.000 tổ chức giáo dục, trường đại học, trong đó có Mỹ và Canada cùng hơn 130 quốc gia công nhận. | Được hơn 11.000 tổ chức và 145 quốc gia công nhận, trong đó có Úc, New Zealand, Canada… |
Mục đích sử dụng | – Chứng chỉ TOEIC giúp sinh viên có đủ điều kiện ra trường. – Sinh viên có bằng TOEIC được miễn học phần môn tiếng Anh- Cần hoàn thiện hồ sơ dự thi công chức, viên chức- Bằng TOEIC là điều kiện xét tuyển nhân sự của nhiều doanh nghiệp Việt |
– Xin đi du học Mỹ, Canada. – Dùng bằng TOEFL để xét miễn thi ngoại ngữ đầu vào đối với người cần tuyển sinh vào cao học hoặc nghiên cứu sinh- Dùng bằng TOEFL để xét điều kiện để bảo vệ luận văn Thạc sĩ |
– Điều kiện ứng tuyển học bổng du học. – Dùng để miễn thi ngoại ngữ trong kỳ thi THPT- Miễn học phần môn tiếng Anh tại một số trường Đại Học- Có nhu cầu xét tuyển riêng vào các trường đại học lớn trong và ngoài nước – Làm căn cứ để đủ điều kiện ra trường – Xin việc tại nước ngoài và công ty đa quốc gia – Định cư tại nước ngoài |