[Giải đáp] Đại học Hồng Bàng là trường công hay tư?

Đại học Hồng Bàng là trường công hay tư?

Đại học Hồng Bàng hiện đào tạo nhiều ngành thuộc các lĩnh vực khác nhau theo mô hình chuẩn quốc tế. Nếu bạn đang thắc mắc trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng là trường công hay tư thì hãy cùng tham khảo nội dung dưới đây của chúng tôi nhé!

Đại học Hồng Bàng là trường công hay trường tư?

Được thành lập vào năm 1997, Đại học Quốc tế Hồng Bàng là trường đại học tư thục thuộc sở hữu của Tập đoàn Nguyễn Hoàng (NHG). Trường hiện nay tổ chức đào tạo theo mô hình chuẩn quốc tế, cung cấp nhiều ngành học thuộc các lĩnh vực đa dạng. Sứ mệnh của trường là đào tạo ra các chuyên gia có kiến thức, kỹ năng và phẩm chất đạo đức, nhằm phục vụ cộng đồng và đóng góp vào nghiên cứu khoa học.

Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng đã lựa chọn ngành khoa học sức khỏe làm điểm mạnh trong chương trình đào tạo của mình. Trải qua 23 năm phát triển, HIU đặt mục tiêu trở thành cơ sở giáo dục với môi trường “chuẩn quốc tế” tại Việt Nam. Sứ mệnh giáo dục hiện nay của trường là đào tạo ra những chuyên gia có kiến thức, kỹ năng và đạo đức để phục vụ đất nước, đồng thời đóng góp vào lĩnh vực nghiên cứu khoa học.

Đại học Hồng Bàng
Đại học Hồng Bàng là trường đại học tư thục ở TPHCM | Nguồn: Internet
  • Địa chỉ trụ sở chính: Số 215 đường Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, TPHCM.
  • Cơ sở 2: 120 Hòa Bình, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, TPHCM
  • Website: https://hiu.vn
  • Facebook: facebook.com/hiu.vn
  • Mã tuyển sinh: HIU
  • Email tuyển sinh: tuyensinh@hiu.vn – admission@hiu.vn
  • SĐT tuyển sinh: 0287.308.3456

Học phí trường Đại học Hồng Bàng

Đối với chương trình tiếng Việt, học phí của Ngành Răng Hàm Mặt và Y khoa là khoảng 91 triệu đồng/học kỳ. Ngành Dược học khoảng 27.5 triệu đồng/học kỳ. Các ngành còn lại sẽ có chi phí ở mức khoảng 25 triệu đồng/học kỳ.

Trong khi đó, đối với chương trình đào tạo bằng tiếng Anh, học phí của Ngành Răng Hàm Mặt và Y khoa là khoảng 110 triệu đồng/học kỳ. Các ngành khác từ 42.5 triệu đồng/học kỳ.

Đối với chương trình liên kết quốc tế, chương trình Franchise (4+0) được đánh giá có mức học phí khá cao, ước tính là khoảng 49.5 triệu đồng/học kỳ.

Điểm chuẩn của trường Đại học Hồng Bàng

STTTên ngành Mã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103A00, A01, D01, C0015Tốt nghiệp THPT
2Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng7510605A00, A01, D01, D9015Tốt nghiệp THPT
3Kỹ thuật phục hồi chức năng7720603A00, B00, D90, D0719Tốt nghiệp THPT
4Truyền thông đa phương tiện7320104A01, D01, C00, D7816Tốt nghiệp THPT
5Kỹ thuật xét nghiệm y học7720601A00, B00, D90, D0719Tốt nghiệp THPT
6Quản trị khách sạn7810201A00, A01, D01, C0015Tốt nghiệp THPT
7Thiết kế đồ họa7210403H00, V00, V01, H0215Tốt nghiệp THPT
8Công nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D9016Tốt nghiệp THPT
9Tài chính – Ngân hàng7340201A00, A01, D01, D9016Tốt nghiệp THPT
10Quản trị kinh doanh7340101A00, A01, D01, C0016Tốt nghiệp THPT
11Quan hệ quốc tế7310206A00, A01, D01, C0016Tốt nghiệp THPT
12Điều dưỡng7720301A00, B00, D90, D0719Tốt nghiệp THPT
13Luật7380107A00, D01, C00, A0816Luật Kinh Tế; Tốt nghiệp THPT
14Việt Nam học7310630A01, D01, C00, D7817Tốt nghiệp THPT
15Ngôn ngữ Anh7220201A01, D01, D96, D1416Tốt nghiệp THPT
16Dược học7720201A00, B00, D90, D0721Tốt nghiệp THPT
17Kiến trúc7580101A00, D01, V00, V0115Tốt nghiệp THPT
18Kế toán7340301A00, A01, D01, D9015Tốt nghiệp THPT
19Luật7380101A00, D01, C00, C1415Tốt nghiệp THPT
20Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103A00, A01, D01, C00, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
21Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng7510605A00, A01, D01, D90, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
22Kỹ thuật phục hồi chức năng7720603A00, B00, D90, D07, XDHB19.5Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
23Truyền thông đa phương tiện7320104A01, D01, C00, D78, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
24Kỹ thuật xét nghiệm y học7720601A00, B00, D90, D07, XDHB19.5Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
25Quản trị khách sạn7810201A00, A01, D01, C00, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
26Thiết kế đồ họa7210403A00, A01, H00, H0118Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
27Công nghệ thông tin7480201A00, A01, D01, D90, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
28Tài chính – Ngân hàng7340201A00, A01, D01, D90, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
29Quản trị kinh doanh7340101A00, A01, D01, C00, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
30Quan hệ quốc tế7310206A00, A01, D01, C00, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
31Giáo dục Mầm non7140201M00, M01, M11, M09, XDHB24Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
32Điều dưỡng7720301A00, B00, D90, D07, XDHB19.5Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
33Luật7380101A00, D01, C00, C14, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
34Việt Nam học7310630A01, D01, C00, D78, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
35Ngôn ngữ Anh7220201A01, D01, D96, D14, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
36Dược học7720201A00, B00, D90, D07, XDHB24Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn; Chương trình tiếng Anh
37Kiến trúc7580101A00, D01, V00, V01, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
38Kế toán7340301A00, A01, D01, D90, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
39Luật7380107A00, D01, C00, A08, XDHB18CN: Luật kinh tế; Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
40Y khoa7720101A00, B00, D90, D0722.5Tốt nghiệp THPT
41Y khoa7720101XDHB40Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
42Digital Marketing7340114A00, A01, D01, C0016Tốt nghiệp THPT
43Tâm lý học7310401B00, B03, D01, C0015Tốt nghiệp THPT
44Tâm lý học7310401B00, B03, D01, C00, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
45Quản trị sự kiện7340412A00, A01, D01, C0015Tốt nghiệp THPT
46Quản trị sự kiện7340412A00, A01, D01, C00, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
47Quan hệ công chúng7320108A00, A01, D01, C0015Tốt nghiệp THPT
48Quan hệ công chúng7320108A00, A01, D01, C00, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
49Quản lý giáo dục7140114A00, A01, D01, C0015Tốt nghiệp THPT
50Quản lý giáo dục7140114A00, A01, D01, C00, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
51Y khoa7720101A00, B00, D90, D0722.5Chương trình tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT
52Y khoa7720101XDHB40Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ; Chương trình tiếng Anh
53Răng – Hàm – Mặt7720501A00, B00, D90, D0722.5Tốt nghiệp THPT
54Răng – Hàm – Mặt7720501XDHB40Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
55Dược học7720201A00, B00, D90, D0721Chương trình Tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT
56Dược học7720201A00, B00, D90, D07, XDHB24Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
57Hộ sinh7720302A00, B00, D90, D0719Tốt nghiệp THPT
58Hộ sinh7720302A00, B00, D90, D07, XDHB19.5Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
59Giáo dục Tiểu học7140202A00, A01, D01, M00, XDHB24Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
60Thương mại điện tử7340122A00, A01, D01, C0015Tốt nghiệp THPT
61Thương mại điện tử7340122A00, A01, D01, C00, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
62Ngôn ngữ Trung Quốc7220204A01, D01, C00, D0415Tốt nghiệp THPT
63Ngôn ngữ Trung Quốc7220204A01, D01, C00, D04, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
64Ngôn ngữ Nhật7220209A01, D01, C00, D0615Tốt nghiệp THPT
65Ngôn ngữ Nhật7220209A01, D01, C00, D06, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
66Ngôn ngữ Hàn Quốc7220210A01, D01, C00, D7815Tốt nghiệp THPT
67Ngôn ngữ Hàn Quốc7220210A01, D01, C00, D78, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
68Y học cổ truyền7720115XDHB40Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
69Răng – Hàm – Mặt7720501XDHB40Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ; Chương trình tiếng Anh
70Dược học7720201XDHB40Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
71Dược học7720201XDHB40Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ; Chương trình tiếng Anh
72Giáo dục Tiểu học7140202XDHB40Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
73Giáo dục Mầm non7140201XDHB40Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
74Điều dưỡng7720301XDHB32.5Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
75Điều dưỡng7720301XDHB32.5Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ; Chương trình tiếng Anh
76Kỹ thuật xét nghiệm y học7720601XDHB32.5Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
77Kỹ thuật phục hồi chức năng7720603XDHB32.5Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
78Hộ sinh7720302XDHB32.5Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
79Dinh dưỡng7720401XDHB32.5Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
80Y tế công cộng7720701XDHB32.5Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
81Quản trị kinh doanh7340101XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
82Digital Marketing7340114XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
83Digital Marketing7340114XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ; Chương trình tiếng Anh
84Kế toán7340301XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
85Tài chính – Ngân hàng7340201XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
86Quản trị sự kiện7340412XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
87Quản trị khách sạn7810201XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
88Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành7810103XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
89Luật7380101XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
90Luật7380107XDHB30CN: Luật kinh tế; Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
91Thương mại điện tử7340122XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
92Ngôn ngữ Anh7220201XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
93Ngôn ngữ Trung Quốc7220204XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
94Ngôn ngữ Hàn Quốc7220210XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
95Ngôn ngữ Nhật7220209XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
96Truyền thông đa phương tiện7320104XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
97Quan hệ công chúng7320108XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
98Quan hệ quốc tế7310206XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
99Tâm lý học7310401XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
100Việt Nam học7310630XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
101Công nghệ thông tin7480201XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
102Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng7510605XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
103Kiến trúc7580101XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
104Thiết kế đồ họa7210403XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
105Quản lý giáo dục7140114XDHB30Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ
106Y khoa7720101A00, B00, D90, D07, XDHB24Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
107Y khoa7720101A00, B00, D90, D07, XDHB24Chương trình tiếng Anh; Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
108Y học cổ truyền7720115A00, B00, D90, D07, XDHB24Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
109Răng – Hàm – Mặt7720501A00, B00, D90, D07, XDHB24Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
110Răng – Hàm – Mặt7720501A00, B00, D90, D07, XDHB24Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn; Chương trình tiếng Anh
111Điều dưỡng7720301A00, B00, D90, D07, XDHB19.5Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn; Chương trình tiếng Anh
112Dinh dưỡng7720401A00, B00, D90, D07, XDHB19.5Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
113Y tế công cộng7720701A00, B00, D90, D07, XDHB19.5Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
114Digital Marketing7340114A00, A01, D01, C00, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn; Chương trình tiếng Anh
115Digital Marketing7380114A00, A01, D01, C00, XDHB18Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn
116Y học cổ truyền7220115A00, B00, D90, D0721Tốt nghiệp THPT
117Điều dưỡng7720301A00, B00, D90, D0719Chương trình Tiếng Anh; Tốt nghiệp THPT
Chia sẻ nếu thấy hữu ích