B1 là trình độ tiếng Anh tiêu chuẩn đầu ra của rất nhiều trường Đại học tại Việt Nam. Vậy bạn đã biết “Bằng Tiếng Anh B1 tương đương IELTS bao nhiêu?” chưa. Nếu chưa thì hãy theo dõi bài viết dưới đây của chúng tôi để có được câu trả lời chính xác nhất nhé!
Tiếng Anh B1 tương đương IELTS bao nhiêu?
Theo khung tham chiếu chung Châu Âu về ngôn ngữ (CEFR), tiếng Anh B1 tương đương với IELTS 4.0 – 4.5. Cụ thể theo bảng quy đổi, điểm Reading và Listening của VSTEP B1 sẽ tương đương với điểm SReading và Listening IELTS 4.0 – 4.5, điểm Speaking và Writing của VSTEP B1 sẽ tương đương với điểm Speaking và Writing IELTS 4.0 – 4.5.
Mặc dù vậy đây chỉ là bảng quy đổi mang tính tương đối. Tùy vào năng lực mỗi người mà sẽ có các mốc điểm khác nhau. Để có thể biết chính xác nhất chứng chỉ tiếng anh B1 tương đương IELTS bao nhiêu, bạn nên tham gia cả 2 kỳ thi hoặc liên hệ với các tổ chức có chuyên môn để được tư vấn.
Thông tin thêm về chứng chỉ Tiếng Anh B1
Có mấy loại chứng chỉ tiếng Anh B1?
Tại Việt Nam, chứng chỉ tiếng Anh B1 có 2 loại được công nhận là Khung đánh giá năng lực ngoại ngữ của Bộ Giáo Dục (VSTEP) và Khung tham chiếu Châu Âu (CEFR).
Bằng B1 do Bộ Giáo Dục công nhận (VSTEP)
VSTEP là kỳ thi đánh giá năng lực ngoại ngữ theo khung 6 bậc của Bộ Giáo Dục Việt Nam, chỉ được công nhận có giá trị tại nước ta, được tổ chức lần đầu vào năm 2015.
Bằng B1 theo Khung tham chiếu Châu Âu (CEFR)
Khung tham chiếu châu Âu (CEFR) là tiêu chuẩn đánh giá ngôn ngữ được sự dụng trên toàn thế giới. Khung này bao gồm 6 bậc từ thấp đến cao: A1, A2, B1, B2, C1, C2,…. Trong đó chứng chi B1 là nằm ở bậc 3/6, được xem là mức trung cấp. Những người đạt mức B1 thường có khả năng giao tiếp và sử dụng từ vựng cơ bản. Đồng thời cũng có đủ nền tảng tư duy tiếp tục nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình.
So sánh chứng chỉ B1 – VSTEP với Bằng B1 Châu Âu
- Bài thì VSTEP được đánh giá là dễ hơn còn bằng B1 theo CEFR được đánh giá khó hơn do chấm theo tiêu chuẩn quốc tế
- VSTEP chỉ có giá trị trong nước, được công nhận bởi các tổ chức trong nước. Còn bằng B1 theo CEFR được công nhận ở nhiều nước trên thế giới, sẽ phù hợp với những bạn có mục đích học tập, làm việc và định cư ở nước ngoài
Nên thi tiếng Anh B1 hay IELTS?
Để có thể dễ dàng xác định nên thi tiếng anh B1 hay IELTS, bạn đọc có thể tham khảo qua bảng so sánh sau:
Tiêu chí | Bằng B1 | Bằng IELTS |
---|---|---|
Đơn vị tổ chức | VSTEP: Các trường ủy quyền của Bộ Giáo dục và Đào tạo CEFR: Viện Khoa học Quản lý Giáo dục – IEMS | IDP và Hội đồng Anh |
Đối tượng | – Học viên trong thời gian chuẩn bị bảo vệ thạc sĩ hoặc nộp hồ sơ nghiên cứu sinh. – Học sinh, sinh viên thuộc các trường Đại học, Cao đẳng. – Học viên có nhu cầu thi thạc sĩ. – Thi công chức hoặc là công chức hạng chuyên viên chính. | – IELTS Academic: Loại hình IELTS học thuật phù hợp với những bạc muốn xét tuyệt bậc Đại học, hoặc học các bậc sau Đại học. – IELTS General Training: Loại hình đào tạo chung dành cho những bạn muốn tìm việc làm, học nghề hoặc định cư ở nước ngoài |
Cấu trúc bài thi | Bài thi sẽ yêu cầu 4 kỹ năng, theo trình tự Nghe – Đọc – Viết – Nói. – Nghe: 35 câu hỏi, gồm 3 phần, thời gian làm bài 40 phút– Đọc: 40 câu hỏi, thời gian làm bài 60 phút– Viết: 2 bài viết: viết thư và viết luận, thời gian làm bài 60 phút– Nói: 3 phần với hình thức thi trực tiếp với giám thị và thiết bị ghi âm, kéo dài trong 12 phút | Bài thi IELTS yêu cầu 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing, Speaking. – Listening: 40 câu hỏi, gồm 3 phần, thời gian làm bài 30 phút – Reading: 40 câu hỏi, thời gian làm bài 60 phút – Writing: 2 task, thời gian làm bài 60 phút – Speaking: 3 part, thời gian từ 12-14 phút |
Thời hạn sử dụng | Chứng chỉ B1 theo khung Châu Âu sẽ có giá trị vĩnh viễn. Chứng chỉ B1 theo khung Bộ Giáo dục Việt Nam sẽ có giá trị 2 năm. | Chứng chỉ IELTS có thời hạn 2 năm tính từ ngày bạn dự thi. |
Lệ phí thi | 1.500.000 – 1.800.000 đồng. | 4.664.000 đồng |
Thời gian – Địa điểm tổ chức | Thi trên máy tính và thi trên giấy Thời gian thi: Được tổ chức 1 lần/tháng tại mỗi điểm thi. | Thi trên máy tính và thi trên giấy Thời gian thi: Kỳ thi IELTS trên giấy sẽ được tổ chức khoảng 3 – 4 lần/tháng tại Hà Nội, TPHCM và các tỉnh lân cận.Đối với kì thi IELTS trên máy tính, IDP có tới 6 ngày thi/tuần, 2 đợt thi/ngày. |
Ưu điểm | Tỉ lệ đậu cao: Mặc dù bài thi B1 VSTEP sẽ được soạn theo cấu trúc của đề thi PET, nhưng nhiều thí sinh đánh giá rằng chứng chỉ B1 của Bộ GD có phần dễ hơn. | – Phát triển toàn diện: IELTS là bài thi đòi hỏi cả 4 nghĩ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, vậy nên thí sinh sẽ có thể phát triển tư duy ngôn ngữ một cách toàn diện. Đồng thời trong quá trình ôn luyện cũng giúp bạn hình thành khả năng phản xạ ngôn ngữ tốt hơn. – IELTS là một trong những chứng chỉ thông dụng nhất: IELTS được xem là chứng chỉ Tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới. Nếu đạt được điểm cao, cơ hội việc làm cả trong và ngoài nước của bạn đều vô cùng rộng mở. |
Nhược điểm | Tính ứng dụng chưa cao: Bằng VSTEP sẽ phù hợp với học viên, sinh viên cần tốt nghiệp đại học, làm các công việc tương lai ở phạm vi trong nước. Chứng chỉ có phần hạn chế khi sử dụng ở các quốc gia khác. | Cần thời gian ôn tập nhiều: Bài thi IELTS đòi hỏi bạn phải hội tụ được những kỹ năng ngoại ngữ nhất định. Do vậy, để có thể làm tốt bài thi, bạn cần phải đầu tư nhiều thời gian, làm thuần thục nhiều dạng câu hỏi thường xuất hiện trong bài thi IELTS. |